Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 1512 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
sum sê sum suê sum vầy sun
sung sung công sung chức sung huyết
sung mãn sung quân sung quỹ sung sức
sung sướng sung túc suy suy đốn
suy đồi suy đoán suy bì suy bại
suy biến suy cử suy di suy diễn
suy dinh dưỡng suy giảm suy lí suy luận
suy mòn suy ngẫm suy nghĩ suy nhược
suy rộng suy sút suy sụp suy suyển
suy tàn suy tính suy tôn suy tổn
suy tị suy thoái suy tim suy tư
suy tưởng suy vi suy vong suy xét
suy yếu suyễn sơ ý
sơ đẳng sơ đồ sơ đồ hóa sơ bộ
sơ cảo sơ cấp sơ cứu sơ chế.
sơ giao sơ giản sơ hở sơ học
sơ kì sơ kết sơ khai sơ khảo
sơ kiến sơ lậu sơ lược sơ mi
sơ ngộ sơ nhiễm sơ phạm sơ qua
sơ sài sơ sót sơ sịa sơ sinh
sơ suất sơ sơ sơ tán sơ thảo
sơ thẩm sơ tuyển sơ yếu sơm sớm
sơn sơn ca sơn cẩu sơn cước
sơn dã sơn dầu sơn dương sơn hà
sơn hào sơn hệ sơn khê sơn lam chướng khí
sơn lâm sơn lót sơn mai sơn mài
sơn môn sơn mạch sơn nại sơn nguyên
sơn nhân sơn pháo sơn sốc sơn thần
sơn then sơn thuỷ sơn tiêu sơn tinh
sơn trang sơn trà sơn tràng sơn trại
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.